NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đèn hậu
Cụm đèn hậu với đèn báo rẽ dạng tia hiện đại thanh lịch.
Đèn sương mù và vành bánh xe
Đèn sương mù với thiết kế hình tam giác sắc sảo mạ crôm và vành bánh xe hình khối sang trọng độc đáo.
Cụm đèn trước
Hệ thống đèn LED với thiết kế vuốt gọn lịch lãm.
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, bệ vệ, bóng bậy đầy ấn tượng.
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng 10.5 inch kết hợp hệ thống âm thanh đỉnh cao 17 loa JBL mang đến tiện nghi tột bậc.
Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên xe.
Ghế OTTOMAN
Alphard đặc biệt được trang bị ghế Ottoman chỉnh điện 4 hướng, gập ngả 180 độ, đệm đỡ chân và tựa tay, kết hợp hệ thống sưởi và làm mát.
Màn hình giải trí 13.3 inch
Hành khách phía sau cũng được tận hưởng tiện nghi vượt trội.
VẬN HÀNH
Động cơ
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình.
Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên xe.
Gương chiếu hậu bên trong
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao tính năng an toàn cho người lái.
AN TOÀN
Túi khí
Hệ thống 7 túi khí giúp bảo vệ hành khách tối đa, an tậm tuyệt đối trên mọi hành trình.
Cảm biến
Với các cảm biến hỗ trợ xung quanh xe, việc đỗ xe trở nên dễ dàng, an toàn và thuận tiện hơn rất nhiều.
Hệ thống VSC
Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp bằng cách kiểm soát công suất của động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe.
Hệ thống cảm biến tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Điều khiển đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều.
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khởi làn đường.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Kính | Kính chắn gió |
|
|
Kính góc trước |
|
||
Kính hai bên hàng ghế trước |
|
||
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 |
|
||
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 |
|
||
Kính phía sau |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Sưởi vô lăng |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Rèm che nắng kính sau |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
||
Cửa bên điều khiển điện |
|
||
Cửa hậu điều khiển điện |
|
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước |
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
||
Hàng ghế thứ 3 |
|